
Trưng bày nghệ thuật
SAO BỐN CÁNH
Nghệ sỹ: Hoàng Anh Trung | Người viết: Lan-Chi Nguyễn | Thời gian: 03/06/2025 - 13/07/2025
Giới thiệu
“Sáng-tạo-thứ-sinh không chỉ là một khát vọng – đó là một lẽ chính đáng, một nhu cầu sâu xa. Khi quan sát một thế giới mới được dựng nên, ta như được trao cho đôi mắt khác để nhìn vào thực tại, chạm tới những câu hỏi về bản thể mà thường ngày ta hiếm khi để tâm, do đã quen sống với những giả định và thói quen sẵn có. Những thế giới được tạo dựng ấy đẩy ta bước ra khỏi cái thường nhật, cái hữu hình, để ta nhìn rõ hơn cách mình đang nghĩ, đang hiểu, và đang tưởng tượng về Thế-giới-hiện-thực. Và trong chính sự tỉnh thức đó, ta càng trân trọng hơn sự sáng tạo thiêng liêng của Tạo hóa, cũng như vị trí của mình trong đó.”
— Mark J.P. Wolf, Building Imaginary Worlds (2012)
Ý niệm về việc xây dựng một thế giới tưởng tượng (world-building1) thường gắn liền với khái niệm sáng tạo thứ sinh (subcreation2) – tạo ra những vùng đất hư cấu với hệ thống quy luật, lịch sử, văn hoá và logic riêng. Dù bắt nguồn từ văn chương giả tưởng, ý niệm này từ lâu đã hiện diện trong nghệ thuật thị giác đương đại. Ở đó, nghệ sĩ không chỉ tạo lập và định hình hệ sinh thái hình ảnh cá nhân, mà còn thực sự trú ngụ và trưởng thành cùng những gì mình sáng tạo ra. Những thế giới không chỉ là phông nền, mà còn là không gian nơi cảm xúc và ý nghĩa được ươm mầm. Cũng bởi vậy, việc quan sát thế giới – cách chúng hình thành, ai hoặc điều gì đang hiện diện, cũng như logic về sự vận hành (dù đôi khi phi lý) – trở thành chìa khoá để hiểu một thực hành nghệ thuật, nhất là khi thực hành ấy không khởi phát từ một ý niệm rõ ràng, mà từ việc tạo nên một thế giới tưởng tượng song hành với đời sống thực. Để hiểu Sao Bốn Cánh của Trung là bước vào một không gian như vậy: nơi mọi thứ mang dấu vết bàn tay nghệ sĩ, nơi trực giác dẫn đường, nơi đường nét và màu sắc gợi lại vẻ kỳ diệu hồn nhiên, vốn chỉ hiện ra khi ta còn nhìn thế giới bằng đôi mắt chưa vướng hoài nghi. Và trong thế giới ấy, cái đẹp thường được tìm thấy ở những điều bình dị.
Trung – hay Hoàng Anh Trung (sn. 1997, Hà Nội) từng theo học đại học Kiến Trúc, nhưng sau đó quyết định rời bỏ để tìm kiếm một phương thức sáng tác tự do, bản năng hơn. Và doodle3 nhanh chóng trở thành con đường anh lựa chọn – một hình thức cho phép anh đón nhận sự bất toàn, thể hiện bản sắc cá nhân một cách trung thực qua từng nét vẽ, thay vì cố gắng gây ấn tượng hay trở thành ai khác. Đối với Trung, đây là phương thức sáng tác nền tảng, thậm chí nguyên sơ, bởi nó bắt nguồn từ bản năng sáng tạo vốn có trong mỗi con người – “Ai cũng có thể thử. Bạn không cần giỏi, chỉ cần vẽ thôi.” Có lẽ chính bởi chạm được vào phần bản năng ấy, doodle đã trở thành cách nghệ sĩ giải phóng đứa trẻ trong mình, để được tự do khám phá mà không bị ràng buộc bởi bất kì giới hạn nào. Tinh thần hồn nhiên ấy cũng lan toả trong các tác phẩm của anh: dù ít khi được tính toán, sắp đặt trước, song chưa bao giờ thiếu đi sự chăm chút hay tỉ mỉ. Dưới bàn tay nghệ sĩ, những thế giới mới dần thành hình: hình khối quen thuộc được lặp lại, không nhằm kể chuyện, mà để kết nối các mảnh ghép với nhau. Sự lặp lại ấy tạo nên một tiết tấu riêng, dù không theo kịch bản, nhưng luôn tràn đầy màu sắc rực rỡ của sự sống.
Khi các hình ảnh bắt đầu đan dệt thành thế giới, Sao Bốn Cánh – nhân vật trung tâm của triển lãm lần này – dường như đã ở đó từ rất lâu. Từ một hình khối đơn giản, Ngôi Sao dần tiến hoá thành một chủ thể – một nhân vật (đang sống), một nhân chứng (đang quan sát), và một kênh trung gian (nơi nghệ sĩ truyền tải những điều không thể diễn đạt bằng lời). Trong thần số học phương Tây, số 4 gắn với sự ổn định, kỷ luật và phát triển – và Sao Bốn Cánh mang trong mình một phẩm chất bền bỉ lặng thầm như thế. Ngôi Sao không tìm cách thu hút ánh nhìn, nhưng luôn có mặt: ở một góc tranh, giữa đám đông, trôi dạt giữa rừng, giữa sa mạc hay bầu trời. Thiết kế có thể giản dị, song hành trình của nhân vật này lại không ngừng biến hoá và mở rộng theo thời gian. Câu chuyện của Sao Bốn Cánh được bắt đầu từ khoảng năm 2020, trải dài qua nhiều không gian từ vũ trụ đến đại dương, từ rừng nhiệt đới đến sa mạc và Sao Hỏa. Qua từng tác phẩm, nhân vật ấy liên tục trưởng thành, không theo những bước ngoặt kịch tính mà bằng nhịp độ riêng, âm thầm nhưng liền mạch. Như một sợi chỉ luồn qua tấm vải đang không ngừng được dệt, Sao Bốn Cánh kết nối những mảnh ghép tưởng chừng rời rạc trong thế giới này.
Cùng với sự phát triển của Sao Bốn Cánh, ngôn ngữ thị giác của nghệ sĩ cũng dần được định hình rõ nét. Thoạt nhìn, những tác phẩm thuộc trưng bày này có thể gợi nhớ đến phong cách sáng tác của Jean-Michel Basquiat, hay sự chồng lớp dày đặc những hình ảnh 2D với màu sắc rực rỡ khiến ta liên tưởng đến Takashi Murakami và mỹ học Superflat của ông. Song, những cộng hưởng này nên được nhìn nhận như những dòng chảy thoáng qua, hơn là những mỏ neo định danh phong cách của Trung. Thế giới thị giác của anh bắt nguồn từ một điều gần gũi hơn nhiều: tình yêu với những điều bình thường (mundane4), là những cảnh vật, đồ vật quen thuộc đến mức thường bị bỏ qua trong đời sống hằng ngày. Tình yêu ấy không tới từ sách vở hay trường lớp, cũng chẳng bắt nguồn từ một hệ tư tưởng hay hình mẫu lớn lao nào, mà hình thành lặng lẽ qua những thói quen gắn bó mỗi ngày: chăm cây, nặn gốm, sưu tập và sửa chữa những món đồ chơi, vật dụng cũ bằng keo nến. Không phải nghệ thuật, nên cũng chẳng có khán giả để chiêm ngưỡng hay nhìn nhận và trao giá trị, đây đơn giản là những cử chỉ bản năng – cách để ở gần hơn với sáng tạo, mà không bị cuốn vào áp lực phải tạo ra sản phẩm. Được làm, song không vì mục tiêu tạo ra kết quả. Khi việc vẽ trở nên quá căng thẳng, chính những thói quen này đem đến một sự “làm mới” nhẹ nhàng – một khoảng thở, giúp nghệ sĩ quay về với chính mình, nhưng vẫn không rời xa thế giới đang xây dựng.
Có lẽ cũng bởi lối sống như thế, nên các tác phẩm của Trung thường lấy cảm hứng từ những gì tưởng chừng vụn vặt trong đời sống thường nhật – một nhân vật hoạt hình, vài mẩu truyện tranh cũ, các món ăn vặt tuổi thơ, hay họa tiết kiến trúc – tất cả đều trở thành chất liệu cho anh đặt bút sáng tạo. Sao Bốn Cánh là nơi những mảnh ký ức ấy có cơ hội hiện lên, không theo trình tự hay kịch bản, mà vận hành như những dòng suy nghĩ thoáng qua, được tồn tại mà không cần lý giải. Cái-bình-thường không còn bị giới hạn bởi ý nghĩa hay chức năng vốn có. Những vật thể vốn thường bị lãng quên ngay sau khi sử dụng, hay những cảnh vật quá đỗi quen thuộc, vì hiếm khi vắng mặt nên cũng dễ bị bỏ qua, giờ đây lại được đặt trong khung hình và giữ lại bằng sự chú tâm. Trên những tấm toan, bình gốm, các vật thể ấy không còn chỉ là đồ vật hay cảnh quan, mà trở thành nơi lưu giữ cảm xúc và ký ức. Những gì từng mờ nhạt nay lại mang đậm dấu ấn hoài niệm, trở nên biểu cảm và đôi khi, khó nắm bắt hơn. Quan điểm sáng tác gắn liền với mỹ học đời thường, cùng với việc sử dụng doodle như công cụ chủ đạo, phản ánh một nhu cầu bản năng trong thực hành của Trung: nghệ thuật như một phương thức để cảm nhận và soi chiếu những gì đã và đang diễn ra trong cuộc sống hằng ngày. Ngôn ngữ thị giác của anh không khởi nguồn từ hệ thống ý niệm phức tạp, mà từ sự tỉ mỉ góp nhặt, sáng tạo từ những chất liệu quen thuộc, để từ đó, nhẹ nhàng phủ lên chúng một lớp ánh sáng kỳ diệu – thứ ánh sáng gợi lại cảm giác ngỡ ngàng khi ta nhìn thế giới bằng đôi mắt trẻ thơ.
Cảm giác ấy bao trùm xuyên suốt các tác phẩm trưng bày trong triển lãm, nổi bật ở Cảnh Xuân Bên Bờ Sông Ngân Hà (2024-2025), thuộc series Bốn Mùa. Tác phẩm đánh dấu một bước chuyển rõ rệt trong thực hành của Trung, khi ký ức cá nhân và văn hoá bản địa được đưa vào trung tâm. Mỗi bức tranh trong series tương ứng với một mùa, và cả bộ là quá trình truy dấu một bước ngoặt về tâm trạng lẫn hình thức thể hiện. Trong Cảnh Xuân Bên Bờ Sông Ngân Hà, văn hoá Việt không được tái hiện qua những hình ảnh minh hoạ chân thực hay biểu tượng ẩn dụ, mà qua một dòng hình ảnh đứt mạch, gồm nhiều biểu tượng quen thuộc như họa tiết dân gian, cảnh chợ, nhịp lễ hội, hay những sinh vật mang màu sắc thần thoại. Xuất hiện rời rạc và không theo trình tự, những hình ảnh này như những dòng suy nghĩ thoáng qua – tự phát, nối tiếp nhau – và cũng bởi vậy, tạo nên một bố cục dày đặc. Ở đây không tồn tại một cấu trúc định hình sẵn, cũng chẳng có một tiêu chuẩn lựa chọn cố định, mọi yếu tố đều được sắp xếp theo logic của doodle: sử dụng trực giác thay vì dựa trên lý trí. Cách vẽ này gợi liên tưởng đến phương pháp tự-động hay không-ý-thức (automatism6), thường được biết tới qua trường phái Siêu Thực. Tuy nhiên, Trung không theo đuổi automatism như một hệ mỹ học, mà chỉ đơn thuần chia sẻ tinh thần tự do vốn gắn liền với lối sáng tác này: để hình ảnh được hiện ra theo nhịp riêng, không cần lý giải. So với Cảnh Xuân Bên Bờ Sông Ngân Hà, Bụi sao đêm nhiệt đới (2025) lại mang một tinh thần lặng lẽ và trầm tư hơn. Lấy bối cảnh bầu trời mùa hè rực rỡ, tác phẩm theo dấu vệt sáng cuối cùng của một vì sao – không phải là khoảnh khắc bùng cháy rực rỡ nhất, thu hút sự chú ý trước khi vụt tắt, mà là lời từ biệt nhẹ nhàng, khẽ khàng rút lui khỏi ánh nhìn. Điều còn lại không phải là mất mát, mà là sự chuyển hoá: những mảnh vụn ánh sáng như gợi mở cho một khởi đầu mới, một ẩn dụ cho cách mọi thứ tan rã, rồi lại tái sinh.
Cùng tinh thần với những gì đang diễn ra trên toan vẽ, góc studio của nghệ sĩ cũng phản ánh một quá trình sáng tạo bản năng: không bắt nguồn từ lý thuyết hay ý niệm, mà bồi đắp từ những thói quen đều đặn trong đời sống hằng ngày. Những món đồ chơi, bình gốm hay vật dụng thủ công được lắp ráp, tô vẽ mỗi khi rảnh rỗi, nhưng không phải để trở thành tác phẩm, chúng là những dấu vết của nhịp sống đời thường, nơi trí tưởng tượng được nuôi dưỡng qua những hành động nhỏ, không vì mục tiêu hoàn thiện. Chúng phản ánh một niềm tin cá nhân nơi Trung, rằng sáng tạo không tới từ sự gồng ép, hay áp lực phải tạo ra ‘nghệ thuật’, mà từ sự chơi đùa nghiêm túc với các chất liệu của đời sống thường ngày. Bên cạnh các tác phẩm được trưng bày, góc studio này mở ra một lối tiếp cận khác: không qua những hình thái đã hoàn thiện, mà qua tiến trình lặng lẽ phía sau, nơi mọi thứ âm thầm bắt đầu.
Sáng tác của Trung là sự dịch chuyển liên tục giữa nhiều tâm trạng, sắc độ và cách tiếp cận khác nhau. Thay vì một câu chuyện tuyến tính (với cốt truyện, tuyến thời gian và nhân vật rõ ràng), các tác phẩm của Trung mở ra một cảnh quan đa tầng, nơi ký ức tập thể và tưởng tượng cá nhân đan cài. Thế giới ấy không phát triển theo các giai đoạn tách biệt, mà vận hành như những biến thể tự nhiên trong một thực hành còn đang thành hình. Có lẽ, điều mà Sao Bốn Cánh mang đến không phải sự liền mạch ý niệm hay bố cục, mà là một lời mời: hãy nán lại, nhìn thêm một lần, thử ghép những mảnh rời thành một điều gì đó có ý nghĩa với chính bạn. Từ góc nhìn này, việc xây dựng một thế giới tưởng tượng trong thực hành của Trung không nhằm kiểm soát (một cốt truyện hay một hệ thống), mà là một cam kết về sự hiện diện: ở lại cùng một ý nghĩ, một cảm giác, một hình ảnh hay khoảnh khắc. Bạn không bước vào thế giới của Trung bằng câu chuyện, nhưng nếu đủ kiên nhẫn, bạn có thể tìm thấy lời giải cho riêng mình về ý nghĩa của những mảnh ghép ấy.
Với Trung, Sao Bốn Cánh đánh dấu lần đầu tiên thế-giới-tưởng-tượng của anh đón nhận người xem trong một không gian triển lãm công cộng. Nhưng đây không phải một tuyên ngôn – một vũ trụ đã hoàn tất, đã thành hình. Thế giới này là một thể sống đang vận động, và những gì ta nhìn thấy ở đây chỉ là hình hài mà nó tạm mang: như một sinh thể luôn liên tục thay đổi mỗi độ giao mùa – dù không rõ rệt, song sự trưởng thành vẫn liên tục diễn ra. Triển lãm lần này không phải là lời khẳng định, mà là một cuộc hội thoại, một khoảnh khắc được giữ lại, trước khi chương kế tiếp được bắt đầu.
Chú thích
Subcreation: J.R.R. Tolkien đặt ra khái niệm này để chỉ việc con người tạo dựng những thế giới tưởng tượng bên trong thế giới hiện thực (Primary World) mà ông coi là do Đấng Sáng tạo kiến tạo nên.
World-building: Quá trình phát triển một thế giới tưởng tượng với lịch sử, quy luật, địa lý, văn hóa và logic nội tại riêng. Khái niệm này được mở rộng bởi Mark J.P. Wolf trong cuốn Building Imaginary Worlds (2012). Ông xem các thế giới tưởng tượng như một thể loại trong nghiên cứu truyền thông, và world-building như một phản ứng hiện sinh: nhu cầu được tạo tác, được hình dung, và được (tái) định vị sự hiện diện của bản thân trong vũ trụ.
Doodle: Phương pháp vẽ ngẫu hứng, thường được sử dụng khi người vẽ không chủ đích hướng tới một kết quả nhất định. Trong nghệ thuật và trị liệu nghệ thuật, doodle được sử dụng như một phương tiện thể hiện tiềm thức, bản năng và sự tự do không kiểm soát – một hình thức “vẽ để cảm” hơn là “vẽ để làm rõ”.
Mundane: Những điều bình thường, quen thuộc (thậm chí tầm thường) trong đời sống hằng ngày. Trong mỹ học đời thường (aesthetic of the mundane), chính những điều tưởng như bình dị và dễ bị lãng quên lại trở thành chất liệu để khám phá chiều sâu cảm xúc, bản sắc và ký ức cá nhân
Automatism: Kỹ thuật sáng tạo để hình ảnh tuôn ra một cách tự do, không qua kiểm soát của lý trí. Xuất phát từ trường phái Siêu thực (với các nghệ sĩ như André Masson, Joan Miró, hay Salvador Dalí), phương pháp này nhằm biểu đạt trực tiếp tiềm thức. Trong nghệ thuật hiện đại (modern art), tinh thần automatism cũng hiện diện trong các sáng tác của Jackson Pollock (Biểu Hiện Trừu Tượng – Expressionism), với kỹ thuật drip painting nhấn mạnh hành động trực giác và sự giải phóng cơ thể khỏi các khuôn khổ truyền thống.